Có 2 kết quả:

社会主义者 shè huì zhǔ yì zhě ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄓㄜˇ社會主義者 shè huì zhǔ yì zhě ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

socialist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

socialist

Bình luận 0